Full Name: Siaka Bagayoko
Tên áo: BAGAYOKO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Jul 4, 1998)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: Al Ittihad Tripoli
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Al Ittihad Tripoli | 74 |
Sep 8, 2022 | FC Minaj | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prince Segbefia | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Mohammad Zaabia | F(C) | 35 | 73 | |||
Abdulaziz Belreesh | HV(P) | 33 | 73 | |||
9 | Imed Louati | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
Sanad al Warfali | HV(C) | 31 | 75 | |||
Edarlyn Reyes | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | |||
14 | Siaka Bagayoko | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
75 | Hemeya Tanjy | AM,F(TC) | 26 | 60 | ||
Mohamed Journi | TV,AM(C) | 23 | 73 |