Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: ATX FC II
Tên viết tắt: ATX
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Parmer Field (1,000)
Giải đấu: MLS Next Pro
Địa điểm: Austin
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | HV,DM,TV,AM(PT),F(C) | 23 | 73 | |||
1 | GK | 20 | 65 | |||
20 | GK | 22 | 65 | |||
32 | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
9 | F(C) | 21 | 70 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
39 | HV(C) | 22 | 65 | |||
37 | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
0 | HV,DM(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |