77
Oliver WHYTE

Full Name: Oliver Edward Brymer Whyte

Tên áo: WHYTE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jan 20, 2000)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Muaither SC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 16, 2025Muaither SC75
Feb 2, 2025FC Haka75
Nov 27, 2024FC Haka75
Jul 8, 2024FC Haka75
Jul 3, 2024FC Haka74
Apr 20, 2024FC Haka74

Muaither SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abdulghani MazeedAbdulghani MazeedAM(PTC)3274
12
Abdulaziz AdelAbdulaziz AdelAM(PT),F(PTC)3172
15
Saad HusseinSaad HusseinHV,DM,TV(P),AM(PT)3272
32
Mariano VázquezMariano VázquezAM,F(PTC)3278
Niall MasonNiall MasonHV(PC)2875
33
Milan ObradovićMilan ObradovićHV(TC)2577
8
Nassim BenaissaNassim BenaissaDM,TV(C)2373
77
Oliver WhyteOliver WhyteAM,F(PTC)2575
21
Nasser Al-EnaziNasser Al-EnaziAM(PTC)2567
44
Abdel Rahman Al-AliAbdel Rahman Al-AliGK2770
7
Abdulrahim Yousuf Al-BalushiAbdulrahim Yousuf Al-BalushiAM,F(C)2570
Abdalaziz HazaaAbdalaziz HazaaHV,DM,TV(T)2576
3
Fouad SalehFouad SalehHV,DM,TV,AM(T)2173