33
Milan OBRADOVIĆ

Full Name: Milan Obradović

Tên áo: OBRADOVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Dec 27, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Muaither SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Muaither SC76
Jun 25, 2022FK Javor Ivanjica76
May 20, 2022Wisla Plock76
May 13, 2022Wisla Plock77
Oct 25, 2020Wisla Plock77
Oct 25, 2020Wisla Plock75
Oct 30, 2019FK Napredak Kruševac75
Oct 25, 2019FK Napredak Kruševac72
Sep 1, 2019FK Napredak Kruševac72

Muaither SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mohamed Salah Al-NeelMohamed Salah Al-NeelTV,AM(P)3373
90
Ivanildo RodriguesIvanildo RodriguesGK3677
20
Abdulghani MazeedAbdulghani MazeedAM(PTC)3276
Abdulaziz AdelAbdulaziz AdelAM(PT),F(PTC)3072
32
Mariano VázquezMariano VázquezAM,F(PTC)3280
Niall MasonNiall MasonHV(PTC),DM(C)2870
33
Milan ObradovićMilan ObradovićHV(TC)2576
Nassim BenaissaNassim BenaissaDM,TV(C)2270
Abdoulaye BakayokoAbdoulaye BakayokoHV(C)2276
14
Anicet Oura
Stellenbosch FC
AM,F(PT)2577
21
Nasser Al-EnaziNasser Al-EnaziAM(PTC)2567
44
Abdel Rahman Al-AliAbdel Rahman Al-AliGK2665
7
Abdulrahim Yousuf Al-BaloushiAbdulrahim Yousuf Al-BaloushiAM,F(C)2467
17
Abdalaziz HazaaAbdalaziz HazaaHV,DM,TV(T)2576
3
Fouad SalehFouad SalehHV,DM,TV,AM(T)2173