8
Martín MORÁN

Full Name: Martín Abdiel Morán Asfall

Tên áo: MORÁN

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Aug 30, 2001)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 56

CLB: Septemvri Sofia

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Septemvri Sofia75
Sep 26, 2024Septemvri Sofia72
Aug 2, 2024Septemvri Sofia72
Jun 2, 2023Independiente Chorrera72
Jun 1, 2023Independiente Chorrera72
Apr 15, 2023Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo72
Apr 11, 2023Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo67
Mar 13, 2023Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo67
Aug 10, 2022Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo67
Jun 14, 2022Independiente Chorrera67
Jun 4, 2022Independiente Chorrera67

Septemvri Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Galin IvanovGalin IvanovAM(PTC),F(PT)3678
26
Xandro SchenkXandro SchenkHV(TC)3178
24
Jordan GutiérrezJordan GutiérrezAM,F(P)2670
9
Asen Chandarov
Levski Sofia
TV,AM(C)2677
17
Alfons AmadeAlfons AmadeHV(P),DM,TV(PC)2578
3
Valentine OzornwaforValentine OzornwaforHV(C)2575
16
Kléri SerberKléri SerberDM,TV,AM(C)2673
19
Mitko MitkovMitko MitkovTV,AM(PT)2475
21
Dimitar SheytanovDimitar SheytanovGK2675
7
Aykut RamadanAykut RamadanDM,TV,AM(C)2674
18
Valentin NikolovValentin NikolovTV,AM(TC)2174
8
Martín MoránMartín MoránTV(C)2375
14
Georgi VarbanovGeorgi VarbanovHV,DM,TV(T)2471
22
Julio VitinhoJulio VitinhoAM(C)2472
7
Moi ParraMoi ParraAM(PT),F(PTC)2270
5
Mihail PolendakovMihail PolendakovHV,DM,TV(P)1773
11
Borislav Rupanov
Levski Sofia
AM,F(C)2076
29
Zahari AtanasovZahari AtanasovHV(P),DM,TV(PC)2065
18
Kubrat OnasciKubrat OnasciHV,DM,TV(C)1873
23
Nikola VelickovskiNikola VelickovskiF(C)1970
14
Borislav MarinovBorislav MarinovAM(PTC),F(PT)2073
26
Martin HristovMartin HristovHV(C)2173
1
Ivaylo IlievIvaylo IlievGK2160
12
Vladimir IvanovVladimir IvanovGK1963
6
Victor OchayiVictor OchayiHV,DM,TV(C)2370
15
Bertrand FourrierBertrand FourrierF(C)2770