Full Name: Rodrigo Filipe Santos Ferreira
Tên áo: FERREIRA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Nov 4, 2001)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Sporting Covilhã
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | Sporting Covilhã | 75 |
Jun 2, 2023 | Leixões SC | 75 |
Jun 1, 2023 | Leixões SC | 75 |
Oct 21, 2022 | Leixões SC đang được đem cho mượn: CDC Montalegre | 75 |
Jun 2, 2022 | Leixões SC | 75 |
Jun 1, 2022 | Leixões SC | 75 |
Dec 21, 2021 | Leixões SC đang được đem cho mượn: CD Trofense | 75 |
Aug 30, 2021 | Leixões SC đang được đem cho mượn: CD Trofense | 75 |
Aug 30, 2021 | Leixões SC đang được đem cho mượn: CD Trofense | 75 |
Jul 14, 2021 | Leixões SC | 75 |
Jul 2, 2021 | Leixões SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Silva Gilberto | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 76 | ||
1 | Igor Araujo | GK | 37 | 72 | ||
20 | Tiago Moreira | HV,DM(P) | 36 | 74 | ||
10 | Zé Tiago | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
70 | João Traquina | AM,F(PT) | 36 | 76 | ||
22 | Gildo Vilanculos | AM(PT) | 30 | 73 | ||
44 | David Santos | HV(C) | 23 | 74 | ||
Rodrigo Ferreira | TV(C) | 23 | 75 | |||
6 | Filipe Maio | HV(TC) | 26 | 72 | ||
4 | Mohammed Adams | HV(C) | 24 | 73 | ||
53 | GK | 21 | 73 | |||
Zé Simão | HV(C) | 24 | 65 | |||
Mário Borges | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Vini Lontsi | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 |