Full Name: Cristian Shiba
Tên áo: SHIBA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jan 31, 2001)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: FC Südtirol
On Loan at: Taranto FC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2024 | FC Südtirol đang được đem cho mượn: Taranto FC | 75 |
Sep 6, 2024 | FC Südtirol đang được đem cho mượn: Taranto FC | 75 |
Jun 2, 2024 | FC Südtirol | 75 |
Jun 1, 2024 | FC Südtirol | 75 |
Apr 24, 2024 | FC Südtirol đang được đem cho mượn: US Recanatese | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gianmarco Zigoni | F(C) | 33 | 75 | ||
32 | Giuseppe Giovinco | AM(C),F(PTC) | 34 | 76 | ||
3 | Sergio Contessa | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
4 | Ivan de Santis | HV(C) | 27 | 74 | ||
94 | Gabriel Meli | GK | 25 | 74 | ||
1 | Mattia del Favero | GK | 26 | 76 | ||
14 | Francesco Verde | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
10 | Michael Fabbro | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | Bubacarr Marong | HV(PC) | 24 | 67 | ||
13 | Tomislav Papazov | HV(C) | 23 | 67 | ||
21 | Antonio Matera | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
8 | Marco Fiorani | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Mariano Guarracino | AM(P),F(PC) | 22 | 66 | ||
44 | Michele Picardi | HV(C) | 20 | 60 | ||
72 | Gianluca Mastromonaco | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
6 | Cristian Shiba | HV(PC) | 23 | 75 | ||
39 | Antonio Pio Iervolino | TV(C) | 21 | 71 | ||
27 | Ottavio Garau | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
24 | Mattia Speranza | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 |