Full Name: David Rangel Rendón
Tên áo: RANGEL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Sep 20, 1999)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 66
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2023 | Tritones Vallarta MFC | 70 |
Apr 18, 2022 | Tritones Vallarta MFC | 70 |
Feb 25, 2022 | Ballenas Galeana Morelos | 70 |
Jul 28, 2021 | Correcaminos UAT | 70 |
Jan 22, 2021 | Correcaminos UAT | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kevyn Montaño | DM(C),TV(PTC) | 29 | 73 | ||
17 | Ricardo Cruz | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
10 | Julián Barajas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
5 | Bryan Álvarez | HV(PTC) | 29 | 70 | ||
11 | David Rangel | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
5 | Alexis Coronado | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
16 | Raúl Ramírez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
15 | Arturo Cárdenas | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
3 | Daniel Aguiñaga | HV(TC) | 30 | 75 | ||
1 | Juan Carlos Orozco | GK | 28 | 65 |