?
Nahuel ROLDÁN

Full Name: Ricardo Nahuel Roldán Pinela

Tên áo: ROLDÁN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Dec 21, 1998)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nueva Chicago

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Nueva Chicago76
Feb 26, 2023Uruguay Montevideo76
Jan 3, 2023CA Progreso76
Nov 26, 2020CA Progreso76
Jun 22, 2020CA Progreso76
Mar 6, 2019CA Cerro76
Feb 3, 2018CA Cerro76
Jan 26, 2018CA Cerro76
Jan 16, 2018CA Cerro đang được đem cho mượn: CA Progreso76
Jan 16, 2018CA Cerro đang được đem cho mượn: CA Progreso70
Sep 11, 2017CA Progreso70
Jul 14, 2017CA Cerro70
Jul 13, 2017CA Cerro70
Jul 11, 2017CA Cerro đang được đem cho mượn: CA Progreso70

Nueva Chicago Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexis MachucaAlexis MachucaHV(PC),DM(C)3478
Andrés EscobarAndrés EscobarAM,F(PTC)3378
Adrián MartínezAdrián MartínezHV,DM,TV(P)3377
Gonzalo SotoGonzalo SotoHV,DM,TV(C)3475
Daniel MonllorDaniel MonllorGK4078
Facundo CastroFacundo CastroF(C)2976
Facundo FerreroFacundo FerreroGK2973
Nahuel RoldánNahuel RoldánAM(PT),F(PTC)2676
Mauro OrtízMauro OrtízAM(PTC)3078
Stefano CallegariStefano CallegariHV(C)2878
Gaspar VegaGaspar VegaDM,TV(C)3273
Mateo MontenegroMateo MontenegroDM,TV(C)2670
21
Brandon Cortés
Boca Juniors
AM(PTC),F(PT)2373
Leonardo DíazLeonardo DíazGK2570
Iván Maggi
Racing Club
F(C)2573
16
Julián EseizaJulián EseizaHV,DM,TV(T)2375
Lucas LópezLucas LópezTV(C),AM(PTC)2772
Gonzalo MusciaGonzalo MusciaTV(C)2578
Gonzalo AguirreGonzalo AguirreDM,TV(C)2173