10
Giovanni BRUZZANITI

Full Name: Giovanni Bruzzaniti

Tên áo: BRUZZANITI

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Sep 9, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 71

CLB: FC Crotone

On Loan at: Pineto Calcio

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024FC Crotone đang được đem cho mượn: Pineto Calcio75
Jul 16, 2024FC Crotone đang được đem cho mượn: Pineto Calcio75
Oct 15, 2023FC Crotone75
Oct 10, 2023FC Crotone73
Jun 2, 2023FC Crotone73

Pineto Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Gianmarco IngrossoGianmarco IngrossoHV(PC)3577
6
Stefano AmadioStefano AmadioDM,TV(C)3577
22
Alessandro TontiAlessandro TontiGK3278
27
Ferdinando del SoleFerdinando del SoleTV(C),AM(PTC)2677
98
Cristian HadžiosmanovićCristian HadžiosmanovićHV(P),DM,TV(PC)2675
24
Andrea MarafiniAndrea MarafiniHV(C)2472
21
Luca LombardiLuca LombardiTV(C)2174
15
Eduard DutuEduard DutuHV(C)2372
5
Luca SchironeLuca SchironeDM,TV(C)2170
14
Simone de SantisSimone de SantisHV(C)3175
1
Francesco MaroneFrancesco MaroneGK2573
10
Giovanni BruzzanitiGiovanni BruzzanitiAM(T),F(TC)2475
29
Mohammed Amine ChakirMohammed Amine ChakirF(C)2473
11
Matteo BorsoiMatteo BorsoiHV,DM(T)2173
99
Alessandro PellegrinoAlessandro PellegrinoTV,AM(C)1967
23
Luca FabriziLuca FabriziF(C)2674
18
Alessandro GiovanniniAlessandro GiovanniniTV(C),AM(PTC)1967
87
Mattia BarrettaMattia BarrettaGK1960
8
Gianluca GerminarioGianluca GerminarioTV(C)2274
9
Diego GambaleDiego GambaleF(C)2673
17
Federico BaggiFederico BaggiHV,DM,TV(P)2172