8
Anas OUAHIM

Full Name: Anas Ouahim

Tên áo: OUAHIM

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Sep 23, 1997)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Sydney FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2024Sydney FC80
Aug 14, 2024Sydney FC80
Jul 9, 2024Sydney FC80
Jul 7, 2024Heracles Almelo đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol80
Jun 2, 2024Heracles Almelo80
Jun 1, 2024Heracles Almelo80
May 21, 2024Heracles Almelo đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol80
Mar 5, 2024Heracles Almelo đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol80
Mar 2, 2024Heracles Almelo80
Nov 28, 2023Heracles Almelo80
Nov 21, 2023Heracles Almelo78
Feb 1, 2022Heracles Almelo78
Jan 17, 2022SV Sandhausen78
Jun 2, 2021SV Sandhausen78
Jun 1, 2021SV Sandhausen78

Sydney FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Douglas CostaDouglas CostaAM(PTC),F(PT)3482
23
Rhyan GrantRhyan GrantHV(PC),DM,TV(P)3480
5
Alex GrantAlex GrantHV(C)3180
17
Anthony CáceresAnthony CáceresTV(C),AM(PTC)3280
10
Joe LolleyJoe LolleyAM,F(PT)3283
15
Léo SenaLéo SenaDM,TV(C)2980
8
Anas OuahimAnas OuahimTV(C),AM(PTC)2780
16
Joel KingJoel KingHV(PT),DM,TV(T)2477
4
Jordan Courtney-PerkinsJordan Courtney-PerkinsHV(TC),DM,TV(T)2277
41
Alexandar PopovicAlexandar PopovicHV(C)2277
Patrick WoodPatrick WoodF(C)2273
12
Harrison Devenish-MearesHarrison Devenish-MearesGK2874
6
Corey HollmanCorey HollmanDM,TV(C)2176
7
Adrian SegecicAdrian SegecicAM,F(PTC)2078
3
Aaron GurdAaron GurdHV(C)2370
Matthew ScarcellaMatthew ScarcellaDM,TV,AM(C)2168
30
Gus HoefslootGus HoefslootGK1965
21
Zac de JesusZac de JesusHV,DM,TV(PT)1973
24
Wataru KamijoWataru KamijoDM,TV(C)1972
29
Joe LaceyJoe LaceyAM(PTC),F(PT)1765
20
Tiago QuintalTiago QuintalAM,F(PTC)1872
33
Marin FranceMarin FranceAM(PTC),F(PT)1865
34
Tyler WilliamsTyler WilliamsHV(C)1765
32
Nickolas AlfaroNickolas AlfaroTV(C),AM(PTC)1763
37
Will KennedyWill KennedyHV(T),DM,TV(TC)2067