Full Name: Darko Grozdanoski
Tên áo: GROZDANOSKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Apr 15, 1999)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | FK Vardar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Gacevski | GK | 34 | 78 | |||
Goran Zakarić | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
Simeon Hristov | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Darko Micevski | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
77 | Vladica Brdarovski | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
Nenad Miskovski | HV(C) | 37 | 76 | |||
Dejan Cvetanoski | AM(T),F(TC) | 34 | 75 | |||
70 | Djibril Dianessy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
Benjamin Demir | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Nemanja Bosančić | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
21 | Eren Partalko | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
18 | Petar Davidoski | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
Goce Jovcev | GK | 20 | 65 | |||
22 | Mihajlo Milosavić | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
Figueiredo Pedrinho | AM(PTC) | 27 | 63 | |||
5 | Albert Alavedra | HV(C) | 25 | 67 | ||
24 | Kebba Kebell Suso | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |