67
Andri PRABOWO

Full Name: Andri Prabowo

Tên áo: PRABOWO

Vị trí: GK

Chỉ số: 69

Tuổi: 31 (Nov 28, 1993)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Persela Lamongan

Squad Number: 67

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Persela Lamongan69
Feb 20, 2024Nusantara United FC69
May 7, 2023Gresik United69
Aug 26, 2022Gresik United69

Persela Lamongan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tony SuciptoTony SuciptoHV,DM(PTC)3972
9
Samsul ArifSamsul ArifF(PC)4073
10
Ezechiel NdouaselEzechiel NdouaselF(TC)3678
23
Hasim KipuwHasim KipuwHV,DM(PC)3672
93
Ahmad IhwanAhmad IhwanF(C)3272
5
Fabien GarciaFabien GarciaHV(C)3076
30
Bayu Gatra
Semen Padang FC
AM(PTC),F(PT)3371
8
Esteban VizcarraEsteban VizcarraAM(PTC)3972
89
Yu-Jun LeeYu-Jun LeeDM,TV(C)3573
17
Rendika RamaRendika RamaHV,DM,TV(T)3273
18
Aldi al AchyaAldi al AchyaAM,F(P)3170
32
Wawan FebriantoWawan FebriantoAM,F(PT)3173
27
Arsyad YusgiantoroArsyad YusgiantoroAM(PT),F(PTC)2872
29
Samuel ReimasSamuel ReimasGK3270
22
Do-Hyun KimDo-Hyun KimTV(C),AM(PTC)3176
15
Finky PasambaFinky PasambaDM,TV(C)3174
98
Ibrahim KosepaIbrahim KosepaAM,F(PC)2969
4
Risna PrahalabentaRisna PrahalabentaHV,DM(PC)2871
19
Ade JantraAde JantraTV(C),AM(PC)3570
67
Andri PrabowoAndri PrabowoGK3169
33
Ocvian ChanigioOcvian ChanigioTV,AM(C)2569
7
Rivaldi BawuoRivaldi BawuoAM(PT),F(PTC)3172
44
Ikhwan CiptadyIkhwan CiptadyHV(PC)3172
28
Brylian Aldama
Persis Solo
TV(C)2369
88
Rifaldo LestaluhuRifaldo LestaluhuTV,AM(C)2371
21
Bimasakti AndikoBimasakti AndikoGK2869
57
Rafiud DrajatRafiud DrajatHV,DM(P)2569
3
Syarful MudawamSyarful MudawamHV,DM(PT)2162
77
Huone FigoHuone FigoAM,F(PT)2062
24
Yoga AdiatamaYoga AdiatamaHV,DM(PT)2565
12
Rayhan Utina
Persija
HV(T),DM,TV(TC)2060
13
Ihsan Kusuma
Persija
HV,DM,TV(P)1860
46
Syukron al HamdiSyukron al HamdiHV(P),DM(C)2062