?
Yoga ADIATAMA

Full Name: Yoga Adiatama

Tên áo: ADIATAMA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (Dec 22, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2025Persela Lamongan65
Oct 12, 2024Persela Lamongan65
Aug 1, 2024Persela Lamongan65

Persela Lamongan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tony SuciptoTony SuciptoHV,DM(PTC)3972
9
Samsul ArifSamsul ArifF(PC)4073
10
Ezechiel NdouaselEzechiel NdouaselF(TC)3778
23
Hasim KipuwHasim KipuwHV,DM(PC)3772
Hendro SiswantoHendro SiswantoDM,TV(PC)3575
93
Ahmad IhwanAhmad IhwanF(C)3272
5
Fabien GarciaFabien GarciaHV(C)3076
8
Esteban VizcarraEsteban VizcarraAM(PTC)3972
17
Rendika RamaRendika RamaHV,DM,TV(T)3273
18
Aldi al AchyaAldi al AchyaAM,F(P)3170
32
Wawan FebriantoWawan FebriantoAM,F(PT)3173
27
Arsyad YusgiantoroArsyad YusgiantoroAM(PT),F(PTC)2872
29
Samuel ReimasSamuel ReimasGK3270
22
Do-Hyun KimDo-Hyun KimTV(C),AM(PTC)3176
15
Finky PasambaFinky PasambaDM,TV(C)3274
98
Ibrahim KosepaIbrahim KosepaAM,F(PC)2969
4
Risna PrahalabentaRisna PrahalabentaHV,DM(PC)2871
19
Ade JantraAde JantraTV(C),AM(PC)3570
67
Andri PrabowoAndri PrabowoGK3169
33
Ocvian ChanigioOcvian ChanigioTV,AM(C)2569
7
Rivaldi BawuoRivaldi BawuoAM(PT),F(PTC)3172
44
Ikhwan CiptadyIkhwan CiptadyHV(PC)3172
88
Rifaldo LestaluhuRifaldo LestaluhuTV,AM(C)2371
21
Bimasakti AndikoBimasakti AndikoGK2969
57
Rafiud DrajatRafiud DrajatHV,DM(P)2569
3
Syarful MudawamSyarful MudawamHV,DM(PT)2262
77
Huone FigoHuone FigoAM,F(PT)2162
46
Syukron al HamdiSyukron al HamdiHV(P),DM(C)2062