6
Tony SUCIPTO

Full Name: Tony Sucipto

Tên áo: SUCIPTO

Vị trí: HV,DM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 38 (Feb 12, 1986)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 68

CLB: Persela Lamongan

Squad Number: 6

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024Persela Lamongan72
Aug 8, 2024Persela Lamongan72
May 30, 2024Persija72
Oct 27, 2023Persija72
Oct 20, 2023Persija74
Aug 11, 2023Persija74
Sep 5, 2022Persija74
Apr 10, 2022Persija74
Apr 4, 2022Persija76
Jan 4, 2022Persija76
Sep 15, 2021Persija76
Jan 26, 2019Persija76
Feb 17, 2015Persib Bandung76
Nov 18, 2014Persib Bandung76
Mar 15, 2014Persib Bandung76

Persela Lamongan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tony SuciptoTony SuciptoHV,DM(PTC)3872
9
Samsul ArifSamsul ArifF(PC)4073
10
Ezechiel NdouaselEzechiel NdouaselF(TC)3678
23
Hasim KipuwHasim KipuwHV,DM(PC)3672
93
Ahmad IhwanAhmad IhwanF(C)3172
8
Esteban VizcarraEsteban VizcarraAM(PTC)3872
89
Yu-Jun LeeYu-Jun LeeDM,TV(C)3573
17
Rendika RamaRendika RamaHV,DM,TV(T)3173
18
Aldi al AchyaAldi al AchyaAM,F(P)3070
32
Wawan FebriantoWawan FebriantoAM,F(PT)3073
27
Arsyad YusgiantoroArsyad YusgiantoroAM(PT),F(PTC)2872
29
Samuel ReimasSamuel ReimasGK3270
Do-Hyun KimDo-Hyun KimTV(C),AM(PTC)3076
98
Ibrahim KosepaIbrahim KosepaAM,F(PC)2969
4
Risna PrahalabentaRisna PrahalabentaHV,DM(PC)2771
19
Ade JantraAde JantraTV(C),AM(PC)3570
67
Andri PrabowoAndri PrabowoGK3169
33
Ocvian ChanigioOcvian ChanigioTV,AM(C)2569
7
Rivaldi BawuoRivaldi BawuoAM(PT),F(PTC)3172
44
Ikhwan CiptadyIkhwan CiptadyHV(PC)3072
21
Bimasakti AndikoBimasakti AndikoGK2869
57
Rafiud DrajatRafiud DrajatHV,DM(P)2569
3
Syarful MudawamSyarful MudawamHV,DM(PT)2162
77
Huone FigoHuone FigoAM,F(PT)2062
24
Yoga AdiatamaYoga AdiatamaHV,DM(PT)2565
12
Rayhan Utina
Persija
HV(T),DM,TV(TC)2060
11
Lukman Ahmed-ShaibuLukman Ahmed-ShaibuAM(PT),F(PTC)3263