44
Mochammad SABILLAH

Full Name: Moch Al Amin Syukur Fisabillah

Tên áo: SABILLAH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 31 (May 10, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Persipa Pati

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persipa Pati71
Sep 18, 2024Bhayangkara Presisi Indonesia71
Nov 25, 2023Bhayangkara Presisi Indonesia71
Nov 17, 2023Bhayangkara Presisi Indonesia71
Nov 8, 2023PSIS71
Jul 5, 2023PSIS71
May 25, 2023PSIS71
Sep 10, 2022Persik Kediri71
Feb 24, 2022Persik Kediri70

Persipa Pati Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mateo PalaciosMateo PalaciosTV,AM(C)2875
23
Vendry MofuVendry MofuTV,AM,F(C)3573
9
Silvio EscobarSilvio EscobarAM(PT),F(PTC)3872
95
Komarodin KomarodinKomarodin KomarodinAM(PT),F(PTC)2972
18
Arifin SetyadiArifin SetyadiGK2364
44
Mochammad SabillahMochammad SabillahHV(C)3171
91
Teddy HeriTeddy HeriGK3471
6
Wahyu SukartaWahyu SukartaDM,TV(C)3071
94
Imam WitoyoImam WitoyoF(C)3169
2
Mirkomil LokaevMirkomil LokaevHV(PTC)3060
21
Ali KoroyAli KoroyAM(P),F(PC)2365
97
Jimmy AronggearJimmy AronggearHV,DM(P)2368
11
Krisna SulistiaKrisna SulistiaAM,F(PT)1861
28
Yogi TrianaYogi TrianaGK3065
17
Basajum Latuconsina
PSIS
F(C)2065
22
Bhirawa AnoragaBhirawa AnoragaHV,DM,TV(T)2062
37
Andre Pangestu
Bali United
HV(TC)1960
15
Made MeiyanaMade MeiyanaHV(C)2260
7
Kenta HaraKenta HaraAM(PT),F(PTC)2870
99
Dhanu SyahputraDhanu SyahputraHV(TC),DM,TV(T)2663
3
Edwin ErnawanEdwin ErnawanHV(C)2060
4
Khoirul HudhaKhoirul HudhaHV(C)2563
8
Rifai MarsiRifai MarsiTV,AM(C)2463
12
Aziz RamadhanAziz RamadhanDM,TV,AM(C)2563
13
Rival BustanRival BustanAM(PC),F(P)2465
25
Ahmad SadlyAhmad SadlyAM,F(PT)2463
27
Fendy NinggarFendy NinggarTV,AM(C)2465
42
Ahmed SyuhadaAhmed SyuhadaDM,TV(C)2360
51
Murdaim MurdaimMurdaim MurdaimHV,DM,TV(PT)2863