Full Name: Yannick Bangala Litombo
Tên áo: BANGALA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Apr 12, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 83
CLB: Young Africans SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | Young Africans SC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yannick Bangala | HV(C) | 30 | 71 | ||
![]() | Djigui Diarra | GK | 30 | 75 | ||
![]() | Lomalisa Mutambala | HV,DM(T) | 31 | 73 | ||
![]() | Khalid Aucho | DM,TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Joseph Guédé Gnadou | F(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Stephane Aziz Ki | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
25 | ![]() | Kennedy Musonda | F(C) | 30 | 73 | |
3 | ![]() | Bakari Mwamnyeto | HV(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Dickson Job | HV(PC) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | Ibrahim Hamad | HV(C) | 27 | 73 | |
27 | ![]() | Mudathir Yahya | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
30 | ![]() | Nickson Kibabage | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | |
1 | ![]() | Metacha Mnata | GK | 26 | 67 |