?
Komarodin KOMARODIN

Full Name: Komarodin

Tên áo: KOMARODIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Jul 19, 1995)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 167

Weight (Kg): 56

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Persikabo 197372
Jun 2, 2024Persikabo 197372
Jun 1, 2024Persikabo 197372
Feb 20, 2024Persikabo 1973 đang được đem cho mượn: Persekat Tegal72
Jul 5, 2023Persikabo 197372

Persikabo 1973 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Makan KonatéMakan KonatéTV,AM(C)3376
24
Dalmiansyah MatutuDalmiansyah MatutuAM,F(C)2765
17
Abdul RahmanAbdul RahmanHV(C)3672
Abdullah SyafeiAbdullah SyafeiHV,DM(C)2860
11
Fareed SadatFareed SadatAM(PT),F(PTC)2670
13
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
4
Ahmad WahyudiAhmad WahyudiHV(C)2365
81
Dwiki AryaDwiki AryaDM,TV(C)2472
16
Munadi MunadiMunadi MunadiDM,TV(C)3568
7
Alif JaelaniAlif JaelaniAM(C)2267
3
Léo LelisLéo LelisHV(C)3176
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2468
9
Irman ToberruIrman ToberruAM(PT),F(PTC)2570
8
Jovanni RenaldiJovanni RenaldiDM,TV(C)2164
26
Syamsul RifaiSyamsul RifaiDM,TV(C)1862
18
Henry RivaldiHenry RivaldiAM,F(PT)2865
38
Chairil ZulazharChairil ZulazharGK2563