Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Joyokusumo (10,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Pati
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gustur Cahyo | AM,F(P) | 27 | 70 | ||
33 | Aji Bayu Putra | GK | 30 | 69 | ||
3 | DM,TV(C) | 24 | 71 | |||
15 | Wahyu Sukarta | DM,TV(C) | 29 | 71 | ||
61 | Akbar Zakaria | HV,DM(PT) | 30 | 71 | ||
5 | Fadil Redian | TV(C),AM(PC) | 28 | 64 | ||
11 | Imam Bagus | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
9 | Imam Witoyo | F(C) | 30 | 69 | ||
24 | Hamdan Zamzani | HV,DM(C) | 26 | 69 | ||
21 | Rifan Nahumarury | AM,F(PT) | 29 | 67 | ||
6 | Muhammad Afrizhan | AM(PC) | 27 | 70 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
14 | Riski Novriansyah | HV,F(C) | 34 | 65 | ||
36 | Dominikus Dion | TV,AM(C) | 19 | 61 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |