4
Khoirul HUDHA

Full Name: Ahmad Khoirul Hudha

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 25 (Jun 18, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Persipa Pati

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Persipa Pati Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mateo PalaciosMateo PalaciosTV,AM(C)2875
18
Arifin SetyadiArifin SetyadiGK2264
91
Teddy HeriTeddy HeriGK3371
6
Wahyu SukartaWahyu SukartaDM,TV(C)3071
24
Hasan HusainHasan HusainDM,TV,AM(C)2765
2
Mirkomil LokaevMirkomil LokaevHV(PTC)3060
21
Ali KoroyAli KoroyAM(P),F(PC)2365
97
Jimmy AronggearJimmy AronggearHV,DM(P)2268
11
Krisna SulistiaKrisna SulistiaAM,F(PT)1861
28
Yogi TrianaYogi TrianaGK3065
9
Sunday SongSunday SongF(C)2467
17
Basajum Latuconsina
PSIS
F(C)1965
22
Bhirawa AnoragaBhirawa AnoragaHV,DM,TV(T)2062
37
Andre Pangestu
Bali United
HV(TC)1960
15
Made MeiyanaMade MeiyanaHV(C)2160
99
Dhanu SyahputraDhanu SyahputraHV(TC),DM,TV(T)2663
3
Edwin ErnawanEdwin ErnawanHV(C)2060
4
Khoirul HudhaKhoirul HudhaHV(C)2563
8
Rifai MarsiRifai MarsiTV,AM(C)2463