Full Name: Bradley Bourgeois
Tên áo: BOURGEOIS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Apr 13, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | FC Tulsa | 71 |
Mar 19, 2023 | FC Tulsa | 71 |
Feb 16, 2020 | FC Tulsa | 71 |
Jan 15, 2020 | FC Tulsa | 70 |
Dec 20, 2019 | Nashville SC | 70 |
Mar 27, 2018 | Nashville SC | 70 |
Dec 22, 2017 | Nashville SC | 70 |
Aug 16, 2017 | FC Tulsa | 70 |
Apr 16, 2017 | FC Tulsa | 69 |
Apr 1, 2017 | FC Tulsa | 68 |
Jun 30, 2016 | RGV FC Toros | 68 |
Jun 20, 2016 | Houston Dynamo đang được đem cho mượn: RGV FC Toros | 68 |
Apr 2, 2016 | Houston Dynamo đang được đem cho mượn: RGV FC Toros | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | ![]() | Harvey St Clair | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
15 | ![]() | Lamar Batista | HV(TC) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Patrick Seagrist | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |
26 | ![]() | Giordano Colli | TV,AM(C) | 25 | 75 | |
77 | ![]() | Faysal Bettache | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Kalil Elmedkhar | TV,AM(PT) | 25 | 70 | |
91 | ![]() | Abdoulaye Cissoko | HV(C) | 25 | 76 | |
17 | ![]() | Edwin Laszo | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Delentz Pierre | HV(C) | 24 | 65 | |
1 | ![]() | Michael Creek | GK | 27 | 65 | |
31 | ![]() | GK | 23 | 65 |