Full Name: Abdullah Bin Khattab Bin Bilal Saeed
Tên áo: BILAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Nov 9, 1994)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 69
CLB: Hajer Club
Squad Number: 77
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Hajer Club | 71 |
May 24, 2023 | Damac FC | 71 |
Nov 30, 2022 | Damac FC | 71 |
Sep 13, 2022 | Damac FC | 71 |
May 17, 2022 | Damac FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Adriano Pardal | F(PTC) | 37 | 72 | |
13 | ![]() | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
32 | ![]() | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | |
77 | ![]() | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | |
![]() | Mohamed Al-Moqahwi | GK | 29 | 73 | ||
5 | ![]() | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 32 | 70 | |
![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | |||
![]() | Abdullah Al-Hamad | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 |