Full Name: Abdullah Bin Hamad Al-Hamad
Tên áo: AL-HAMAD
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 2, 2002)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 60
CLB: Hajer Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | Hajer Club | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adriano Pardal | F(PTC) | 37 | 72 | ||
13 | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
21 | Nikola Jambor | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
32 | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
77 | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | ||
Mohamed Al-Moqahwi | GK | 29 | 73 | |||
5 | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||||
Abdullah Al-Hamad | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |