Full Name: Clarence Junior Bitang
Tên áo: BITANG
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Sep 2, 1992)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 63
CLB: Hajer Club
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2023 | Hajer Club | 76 |
May 24, 2023 | Hajer Club | 76 |
Mar 22, 2023 | Hajer Club | 76 |
Sep 5, 2022 | Al Wehdat SC | 76 |
Apr 28, 2022 | Al Wehdat SC | 78 |
Feb 5, 2021 | FC Kaysar | 78 |
May 20, 2020 | FC Kaysar | 77 |
Apr 1, 2018 | FK Vardar | 77 |
Aug 19, 2016 | Olympiakos Volou | 77 |
Mar 5, 2016 | Olympiakos Volou | 77 |
Sep 5, 2015 | Olympiakos Volou | 76 |
May 12, 2015 | Olympiakos Volou | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Adriano Pardal | F(PTC) | 37 | 72 | |
13 | ![]() | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
32 | ![]() | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | |
77 | ![]() | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | |
![]() | Mohamed Al-Moqahwi | GK | 29 | 73 | ||
5 | ![]() | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 32 | 70 | |
![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | |||
![]() | Abdullah Al-Hamad | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 |