Full Name: Mattia Compagnon
Tên áo: COMPAGNON
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 23 (Nov 6, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: Juventus Next Gen
On Loan at: US Catanzaro
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 78 |
Jan 13, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 76 |
Jul 16, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 76 |
Jun 2, 2024 | Juventus Next Gen | 76 |
Jun 1, 2024 | Juventus Next Gen | 76 |
Jan 16, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 76 |
Jan 11, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Nov 27, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Aug 22, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Jul 31, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Jul 28, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Jul 10, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
Jan 26, 2023 | Juventus Next Gen | 73 |
Nov 8, 2022 | Juventus Next Gen | 73 |
Sep 8, 2022 | Juventus Next Gen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Nicolò Brighenti | HV(PC) | 35 | 82 | ||
70 | Marco D'Alessandro | TV,AM(PT) | 33 | 83 | ||
19 | Andrea la Mantia | F(C) | 33 | 81 | ||
92 | Mario Šitum | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 80 | ||
9 | Pietro Iemmello | F(C) | 32 | 83 | ||
22 | Mirko Pigliacelli | GK | 31 | 83 | ||
14 | Stefano Scognamillo | HV(TC) | 30 | 82 | ||
20 | Simone Pontisso | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
4 | Matias Antonini | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Jacopo Petriccione | DM,TV(C) | 29 | 81 | ||
17 | Enrico Brignola | AM,F(PTC) | 25 | 82 | ||
80 | Mamadou Coulibaly | DM,TV,AM(C) | 25 | 83 | ||
21 | Marco Pompetti | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
1 | Andrea Dini | GK | 28 | 77 | ||
6 | Federico Bonini | HV(TC) | 23 | 81 | ||
8 | Ilias Koutsoupias | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
84 | Tommaso Cassandro | HV,DM,TV(PC) | 25 | 80 | ||
29 | Demba Seck | AM,F(PTC) | 23 | 82 | ||
7 | Mattia Compagnon | TV,AM(PTC) | 23 | 78 | ||
Rareș Ilie | TV(C),AM(PTC) | 21 | 80 | |||
28 | Tommaso Biasci | F(C) | 30 | 81 | ||
90 | Filippo Pittarello | F(C) | 28 | 80 | ||
45 | Nicolò Buso | AM,F(TC) | 25 | 78 | ||
77 | Giovanni Volpe | AM(T),F(TC) | 22 | 73 | ||
3 | Riccardo Turicchia | HV,TV(T),DM(TC) | 21 | 75 | ||
27 | Andrea Ceresoli | HV(TC),DM(T) | 21 | 77 | ||
Alfonso Rizzuto | GK | 20 | 63 | |||
Giorgio Megna | HV(C) | 19 | 63 | |||
24 | Riccardo Pagano | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
99 | Edoardo Borrelli | GK | 20 | 65 | ||
2 | Marcello Piras | HV,DM(P) | 20 | 63 | ||
63 | Gabriel Rafele | F(C) | 19 | 67 | ||
34 | Philipp Breit | HV(C) | 21 | 65 | ||
64 | Paolo Rizzo | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |