13
Abdullah AL-SHANQITI

Full Name: Abdullah Al-Shanqiti

Tên áo: AL-SHANQITI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 22, 1998)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Al Hazem SC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Hazem SC75
Dec 7, 2022Al Khaleej Club75
Nov 30, 2022Al Khaleej Club65
Nov 25, 2022Al Khaleej Club65
Jul 31, 2022Al Khaleej Club65
May 19, 2022Al Nassr FC65
May 10, 2022Al Nassr FC65

Al Hazem SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Zinho GanoZinho GanoF(C)3180
3
Talal Al-AbsiTalal Al-AbsiHV(PC)3176
4
Juriën GaariJuriën GaariHV,DM,TV(P)3181
10
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM,F(PT)2681
Ben TraoréBen TraoréDM,TV(C)2575
6
Basil Al-SayyaliBasil Al-SayyaliDM,TV(C)2370
13
Abdullah Al-ShanqitiAbdullah Al-ShanqitiHV(C)2675
94
Omar Al-RuwailiOmar Al-RuwailiF(C)2568
23
Ibrahim ZaidIbrahim ZaidGK3573
34
Abdulrahman Al-DakheelAbdulrahman Al-DakheelHV(PC)2873
12
Farhan Al-AazmiFarhan Al-AazmiHV,DM(T)3070
7
Yousef Al-ShammariYousef Al-ShammariHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2775
5
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiDM,TV(C)2270
Turki Al-MutairiTurki Al-MutairiF(C)2372
Hussein FraijHussein FraijHV(C)2263
99
Ahmad Al-MhemaidAhmad Al-MhemaidHV(P),DM,TV(PC)2572
19
Nawaf Al-HabashiNawaf Al-HabashiTV(C),AM(PTC)2674
27
Ahmed Al-NakhliAhmed Al-NakhliHV,DM,TV(T)2263
9
Nawaf Al-BishriNawaf Al-BishriAM(PT),F(PTC)1863
18
Azzam Al-SalmanAzzam Al-SalmanF(C)1865
2
Saud Al-RashidSaud Al-RashidHV,DM,TV(P)2673