10
Ibrahima NDIAYE

Full Name: Ibrahima Ndiaye

Tên áo: NDIAYE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Jul 6, 1998)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Hazem SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Al Hazem SC81
Jul 31, 2024Zamalek SC81
Aug 31, 2022Zamalek SC81
Oct 3, 2020FC Luzern81
Oct 9, 2019FC Luzern80

Al Hazem SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Zinho GanoZinho GanoF(C)3180
3
Talal Al-AbsiTalal Al-AbsiHV(PC)3176
4
Juriën GaariJuriën GaariHV,DM,TV(P)3181
10
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM,F(PT)2681
Ben TraoréBen TraoréDM,TV(C)2575
6
Basil Al-SayyaliBasil Al-SayyaliDM,TV(C)2370
71
Mohamed Al-ThaniMohamed Al-ThaniAM(PT),F(PTC)2773
13
Abdullah Al-ShanqitiAbdullah Al-ShanqitiHV(C)2675
94
Omar Al-RuwailiOmar Al-RuwailiF(C)2568
23
Ibrahim ZaidIbrahim ZaidGK3573
34
Abdulrahman Al-DakheelAbdulrahman Al-DakheelHV(PC)2873
12
Farhan Al-AazmiFarhan Al-AazmiHV,DM(T)3070
7
Yousef Al-ShammariYousef Al-ShammariHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2775
5
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiDM,TV(C)2270
Turki Al-MutairiTurki Al-MutairiF(C)2372
Hussein FraijHussein FraijHV(C)2263
99
Ahmad Al-MhemaidAhmad Al-MhemaidHV(P),DM,TV(PC)2572
19
Nawaf Al-HabashiNawaf Al-HabashiTV(C),AM(PTC)2674
27
Ahmed Al-NakhliAhmed Al-NakhliHV,DM,TV(T)2263
9
Nawaf Al-BishriNawaf Al-BishriAM(PT),F(PTC)1863
18
Azzam Al-SalmanAzzam Al-SalmanF(C)1865
2
Saud Al-RashidSaud Al-RashidHV,DM,TV(P)2673