3
Talal AL-ABSI

Full Name: Talal Al-Absi

Tên áo: AL-ABSI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Feb 22, 1993)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Hazem SC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2023Al Hazem SC76
Jun 10, 2023Al Hazem SC76
Dec 5, 2022Al Ahli SFC76
Nov 30, 2022Al Ahli SFC79
May 8, 2022Al Ahli SFC79
Apr 14, 2021Al Ahli SFC79
Jul 7, 2019Al Taawoun79
Oct 7, 2017Al Taawoun78
Jun 7, 2017Al Taawoun77
Feb 7, 2017Al Taawoun76
Oct 7, 2016Al Taawoun75

Al Hazem SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Zinho GanoZinho GanoF(C)3180
3
Talal Al-AbsiTalal Al-AbsiHV(PC)3176
4
Juriën GaariJuriën GaariHV,DM,TV(P)3181
10
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM,F(PT)2681
Ben TraoréBen TraoréDM,TV(C)2575
6
Basil Al-SayyaliBasil Al-SayyaliDM,TV(C)2370
13
Abdullah Al-ShanqitiAbdullah Al-ShanqitiHV(C)2675
94
Omar Al-RuwailiOmar Al-RuwailiF(C)2568
23
Ibrahim ZaidIbrahim ZaidGK3573
34
Abdulrahman Al-DakheelAbdulrahman Al-DakheelHV(PC)2873
12
Farhan Al-AazmiFarhan Al-AazmiHV,DM(T)3070
7
Yousef Al-ShammariYousef Al-ShammariHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2775
5
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiDM,TV(C)2270
Turki Al-MutairiTurki Al-MutairiF(C)2372
Hussein FraijHussein FraijHV(C)2263
99
Ahmad Al-MhemaidAhmad Al-MhemaidHV(P),DM,TV(PC)2572
19
Nawaf Al-HabashiNawaf Al-HabashiTV(C),AM(PTC)2674
27
Ahmed Al-NakhliAhmed Al-NakhliHV,DM,TV(T)2263
9
Nawaf Al-BishriNawaf Al-BishriAM(PT),F(PTC)1863
18
Azzam Al-SalmanAzzam Al-SalmanF(C)1865
2
Saud Al-RashidSaud Al-RashidHV,DM,TV(P)2673