Full Name: Matas Miškinis
Tên áo: MIŠKINIS
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 18 (Oct 12, 2005)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aleksandar Živanović | HV(C) | 37 | 78 | ||
24 | Steve Lawson | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
Yevhen Smirnov | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
33 | Igor Gonchar | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
13 | Ivan Zotko | HV(C) | 27 | 76 | ||
94 | Ugochukwu Oduenyi | F(C) | 28 | 71 | ||
AM(PTC) | 20 | 70 |