?
Jesús QUINTERO

Full Name: Jesús Alejandro Quintero

Tên áo: J. QUINTERO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Feb 1, 2001)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Deportivo Táchira

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Deportivo Táchira73
Jul 1, 2024Deportivo Táchira73
Apr 30, 2024Deportivo Táchira đang được đem cho mượn: Deportivo Pasto73
Sep 21, 2023Deportivo Táchira đang được đem cho mượn: Deportivo Pasto73
Jul 14, 2023Deportivo Táchira73
Jul 13, 2023Deportivo Táchira73
Jul 11, 2023Deportivo Táchira đang được đem cho mượn: Deportivo Pasto73

Deportivo Táchira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Andrés RiosAndrés RiosAM,F(PTC)3579
18
Roberto RosalesRoberto RosalesHV(PT),DM,TV(P)3678
13
Pablo CamachoPablo CamachoHV,DM,TV(P)3478
Carlos RoblesCarlos RoblesDM,TV(C)3278
22
Mauro MaidanaMauro MaidanaHV(TC),DM(T)3478
Oliver BenítezOliver BenítezHV(C)3378
15
Maurice CovaMaurice CovaAM(C)3277
11
Diomar DíazDiomar DíazAM(PTC)3476
9
Anthony UribeAnthony UribeF(C)3476
8
Julián FigueroaJulián FigueroaHV(T),DM,TV(TC)3277
5
Leandro FioravantiLeandro FioravantiDM,TV(C)3276
Andrés MurilloAndrés MurilloHV(TC),DM(T)2978
1
Alejandro AraqueAlejandro AraqueGK2977
Jiovany RamosJiovany RamosHV(TC)2877
Juan Manuel RequenaJuan Manuel RequenaDM,TV(C)2673
2
Carlos VivasCarlos VivasHV(C)2273
33
Nelson HernándezNelson HernándezHV,DM,TV,AM(P)3275
Jesús QuinteroJesús QuinteroHV(C)2373
7
Bryan CastilloBryan CastilloF(C)2373
19
Jean Franco CastilloJean Franco CastilloAM,F(PT)2272
12
Jesús CamargoJesús CamargoGK2773
Williams TortoleroWilliams TortoleroGK2265
3
Jean Fran GutiérrezJean Fran GutiérrezHV(PTC)2775
20
Carlos CalzadillaCarlos CalzadillaHV(PC),DM,TV,AM(P)2365
24
Cristian CruzCristian CruzTV,AM(PT)2265
28
Iverson ContrerasIverson ContrerasHV,DM,TV(T)2165
Edwin VargasEdwin VargasGK1963
31
Diego SarmientoDiego SarmientoHV,DM,TV(P)2163
31
Carlos MéndezCarlos MéndezTV(C)2163
32
Carlos ParacoCarlos ParacoAM(PT)2165
35
Jesús ValbuenaJesús ValbuenaTV(C)1965
38
Gustavo LozanoGustavo LozanoAM,F(PT)1760
35
Luis Fernando CarreroLuis Fernando CarreroTV(C),AM(TC)1765