?
Johan CASTILLO

Full Name: Johan Alejandro Castillo Aracena

Tên áo: J. CASTILLO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (Mar 17, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024Deportes Iquique65
May 3, 2024Deportes Iquique70
Jan 3, 2024Deportes Iquique70
Mar 21, 2019Deportes Iquique70

Deportes Iquique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Édson PuchÉdson PuchAM(PTC)3878
18
Hans SalinasHans SalinasHV,DM,TV,AM(T)3478
15
Carlos RodríguezCarlos RodríguezHV(C)3479
6
Luis CasanovaLuis CasanovaHV(C)3280
30
Matías BlázquezMatías BlázquezHV(PC)3378
33
Miguel SanhuezaMiguel SanhuezaHV(C)3377
11
Álvaro RamosÁlvaro RamosAM(PT),F(PTC)3278
19
Ronald de la FuenteRonald de la FuenteHV,DM,TV(PT)3378
14
Rubén FarfánRubén FarfánAM(PT),F(PTC)3378
22
Bryan Carvallo
Unión Española
AM(PTC),F(PT)2878
21
Diego FernándezDiego FernándezDM,TV(C)2678
7
Joaquín MoyaJoaquín MoyaDM,TV,AM(C)3176
12
Daniel CastilloDaniel CastilloGK3478
13
Daniel SappaDaniel SappaGK2978
20
Diego OrellanaDiego OrellanaHV(P),DM,TV(PC)3178
5
Agustín NadruzAgustín NadruzHV,DM(C)2880
8
Steffan PinoSteffan PinoF(C)3078
3
Joaquín NovilloJoaquín NovilloHV(C)2678
32
Enzo Hoyos
Chacarita Juniors
AM(C)2478
31
Iam GonzálezIam GonzálezAM,F(PTC)2073
17
César GonzálezCésar GonzálezTV,AM(PT)2776
27
Ronaldo HenríquezRonaldo HenríquezAM(PT),F(PTC)2067
9
Lázaro RomeroLázaro RomeroF(C)2978
1
Matías ReyesMatías ReyesGK2063
16
Alonso LópezAlonso LópezHV,DM(T),TV(TC)1975
4
Dilan RojasDilan RojasHV,DM,TV(P)2076
Matías PueblaMatías PueblaDM,TV(C)2065