Full Name: Brahima Ouattara
Tên áo: OUATTARA
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 21 (Nov 23, 2002)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2024 | Northern Colorado Hailstorm | 75 |
Jan 30, 2024 | Northern Colorado Hailstorm | 75 |
Jul 16, 2023 | FK Auda | 75 |
May 26, 2023 | Neuchâtel Xamax | 75 |
May 22, 2023 | Neuchâtel Xamax | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enock Kwakwa | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
19 | Billy King | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
23 | Jake Keegan | AM(T),F(TC) | 33 | 73 | ||
10 | Irvin Parra | TV(PT),AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
15 | Patrick Langlois | DM,TV(C) | 24 | 66 | ||
66 | Noah Powder | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
13 | Lucky Opara | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
27 | Bruno Rendón | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 70 |