Full Name: Asahi Yokokawa
Tên áo: YOKOKAWA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (May 26, 2002)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Heidelberg United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Heidelberg United | 65 |
Feb 9, 2024 | Heidelberg United | 65 |
Jan 8, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 65 |
Apr 10, 2023 | Albirex Niigata Singapore | 65 |
Dec 31, 2022 | Shonan Bellmare | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 34 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 65 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 | |||
Jayden Gorman | F(C) | 21 | 65 | |||
5 | Ajdin Fetahagic | HV(C) | 27 | 71 | ||
17 | Joshua Pin | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |