Full Name: Jay Mcgowan
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Apr 12, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Sutherland Sharks
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Takahide Umebachi | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
Nick Sullivan | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | |||
8 | Alexander Brown | AM,F(PTC) | 19 | 66 | ||
11 | Jay Mcgowan | AM,F(PTC) | 23 | 68 |