Full Name: Tyren Burnie
Tên áo: BURNIE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 69
Tuổi: 22 (Sep 22, 2002)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 83
CLB: Marconi Stallions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2025 | Marconi Stallions | 69 |
Apr 23, 2025 | Marconi Stallions | 67 |
Dec 20, 2024 | Marconi Stallions | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 35 | 68 | |
16 | ![]() | Liam Youlley | DM,TV(C) | 28 | 67 | |
![]() | Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
6 | ![]() | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 69 | |
![]() | Jake Trew | F(C) | 25 | 68 | ||
7 | ![]() | Franco Maya | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | |
![]() | Anton Mlinaric | HV(C) | 23 | 69 | ||
![]() | Damian Tsekenis | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Cameron Windust | HV(PC) | 24 | 67 | ||
![]() | James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | ||
24 | ![]() | Matej Busek | AM,F(PTC) | 20 | 66 | |
![]() | Tyren Burnie | HV,DM,TV(P) | 22 | 69 | ||
1 | ![]() | James Hilton | GK | 22 | 68 | |
23 | ![]() | Brandon Vella | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 26 | 71 |