Full Name: Fabio Alexander Freitas De Almeida
Tên áo: FABINHO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 27 (Jul 7, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 70
CLB: EC Primavera
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2023 | EC Primavera | 77 |
Jan 2, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 77 |
Jan 1, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 77 |
Apr 5, 2022 | FC Metalist 1925 Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rodrigo Arroz | HV,DM(C) | 40 | 73 | |||
Luiz André | GK | 28 | 71 | |||
Silva Dudu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
Botelho Kevem | HV(C) | 24 | 70 | |||
Luan Silva | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Mateus Santana | DM(C) | 32 | 67 | |||
Inácio Pablo | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
João Vitinho | AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Alexander Fabinho | TV,AM(C) | 27 | 77 | |||
Júnior Reginaldo | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |||
AM,F(PTC) | 23 | 73 |