?
Daniel MELO

Full Name: Daniel José Melo Cabarcas

Tên áo: MELO

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Apr 25, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Envigado65
Dec 2, 2023Envigado65
Dec 1, 2023Envigado65
Sep 29, 2023Envigado đang được đem cho mượn: Herrera FC65
Mar 16, 2023Envigado65
Mar 7, 2023Envigado65

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3776
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3780
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3176
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3473
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
Joan ParraJoan ParraGK2478
Juan ZapataJuan ZapataDM,TV,AM(C)2482
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2076
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2375
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1965
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2177
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2170
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
Heiler MosqueraHeiler MosqueraHV(C)2267
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2177
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1763
2
Didier PalaciosDidier PalaciosHV(C)2077
36
Brayan MurilloBrayan MurilloHV,DM,TV(T)2173
2
Neymar UribeNeymar UribeHV,DM,TV(P)2170
3
Juan AristízabalJuan AristízabalDM,TV(C)1970
27
Nilzo RamírezNilzo RamírezTV,AM(C)2070
Alexis CedeñoAlexis CedeñoHV(C)1970