28
Luis MIRANDA

Full Name: Luis Fernando Miranda Molinares

Tên áo: MIRANDA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Aug 27, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportes Tolima

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2024Deportes Tolima78
Nov 18, 2024Deportes Tolima80
Dec 13, 2023Deportes Tolima80
Sep 28, 2023Deportes Tolima đang được đem cho mượn: Once Caldas80
Sep 28, 2023Deportes Tolima đang được đem cho mượn: Once Caldas80
Jul 2, 2023Deportes Tolima80
Jul 1, 2023Deportes Tolima80
Feb 28, 2023Deportes Tolima đang được đem cho mượn: Once Caldas80
Jan 20, 2023Deportes Tolima đang được đem cho mượn: Once Caldas80
Sep 30, 2021Deportes Tolima80
Sep 23, 2021Deportes Tolima76
Jan 8, 2020Deportes Tolima76

Deportes Tolima Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Julián QuiñónesJulián QuiñónesHV(C)3580
15
Juan Pablo NietoJuan Pablo NietoTV,AM(C)3182
35
Neto VolpiNeto VolpiGK3280
27
Gustavo RamírezGustavo RamírezAM,F(PTC)3478
23
Álex CastroÁlex CastroAM(PTC),F(PT)3081
17
Marlon TorresMarlon TorresHV(C)2882
7
Franco LópezFranco LópezAM(PT),F(PTC)3278
Brayan RoviraBrayan RoviraDM,TV(C)2880
Ever ValenciaEver ValenciaAM(PTC)2878
1
William CuestaWilliam CuestaGK3178
26
Yhormar HurtadoYhormar HurtadoHV(P),DM,TV(PC)2881
19
Fabian MosqueraFabian MosqueraDM,TV(C)2980
8
Eduardo SosaEduardo SosaTV(C),AM(PTC)2878
2
Anderson AnguloAnderson AnguloHV(C)2880
28
Luis MirandaLuis MirandaAM(PT),F(PTC)2778
Léider RiascosLéider RiascosHV,DM,TV(P)2480
6
Cristian TrujilloCristian TrujilloDM,TV(C)2682
Juan RubianoJuan RubianoAM(C)2370
20
Junior HernándezJunior HernándezHV,DM,TV,AM(T)2583
Álvaro MeléndezÁlvaro MeléndezAM,F(PT)2878
18
Kevin PérezKevin PérezAM,F(PT)2780
Gonzalo LencinaGonzalo LencinaF(C)2780
5
Juan MeraJuan MeraHV(C)2276
13
Juan CarabalíJuan CarabalíAM(P),F(PC)2170
Jeinner FuentesJeinner FuentesF(C)1970
34
Jhon QuiñonesJhon QuiñonesHV(C)2065