3
Luis SÁNCHEZ

Full Name: Luis Gustavo Sánchez Saucedo

Tên áo: L. SÁNCHEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (May 3, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 74

CLB: Monterrey

On Loan at: Mazatlán FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: Mazatlán FC80
Nov 19, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: Mazatlán FC76
Apr 23, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: Mazatlán FC76
Apr 16, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: Mazatlán FC75
Jan 7, 2024Monterrey đang được đem cho mượn: Mazatlán FC75

Mazatlán FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Hugo GonzálezHugo GonzálezGK3483
17
Alonso EscobozaAlonso EscobozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3180
33
José MadueñaJosé MadueñaHV(P),DM,TV(PC)3478
31
Ventura AlvaradoVentura AlvaradoHV(C)3280
22
Rodolfo PizarroRodolfo PizarroTV(C),AM(PTC)3082
35
Jefferson IntriagoJefferson IntriagoDM,TV,AM(C)2883
16
José EsquivelJosé EsquivelHV,DM,TV(C)2683
10
Nicolás BenedettiNicolás BenedettiTV(C),AM(PTC)2782
11
Yoel BárcenasYoel BárcenasAM(PTC),F(PT)3182
15
Bryan ColulaBryan ColulaHV,DM,TV(PT)2882
8
Josué ColmánJosué ColmánTV(C),AM(TC)2683
6
Roberto MerazRoberto MerazDM,TV(C)2582
23
Jordan SierraJordan SierraDM,TV(C)2783
14
Mauro LaínezMauro LaínezAM(PT)2880
4
Jair DíazJair DíazHV(TC)2681
7
Luis AmarillaLuis AmarillaF(C)2983
27
Willian VargasWillian VargasHV,DM,TV(P)2778
1
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezGK2778
18
Stiven PlazaStiven PlazaF(C)2578
19
Lucas MerollaLucas MerollaHV(C)2984
5
Facundo AlmadaFacundo AlmadaHV(PC)2683
32
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
9
Brian RubioBrian RubioF(C)2880
18
Alan TorresAlan TorresDM,TV(C)2482
3
Luis SánchezLuis SánchezHV(C)2480
34
Omar MorenoOmar MorenoAM(PT),F(PTC)1970
29
Raúl CamachoRaúl CamachoAM(PT),F(PTC)2276
Gabriel LópezGabriel LópezAM(PT),F(PTC)2167
20
Ramiro ÁrcigaRamiro ÁrcigaAM(PTC)2078
30
Yostin ValadézYostin ValadézF(C)2367
12
Salvador RodríguezSalvador RodríguezHV,DM,TV(T)2376