Full Name: Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
Tên áo: INTRIAGO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 28 (Jun 4, 1996)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: Mazatlán FC
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2023 | Mazatlán FC | 83 |
Dec 3, 2021 | Mazatlán FC | 83 |
Sep 16, 2021 | FC Juárez | 83 |
Jul 19, 2021 | Tigres UANL | 83 |
Feb 20, 2021 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 83 |
Jan 19, 2021 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 83 |
Dec 2, 2020 | Tigres UANL | 83 |
Dec 1, 2020 | Tigres UANL | 83 |
Apr 22, 2020 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 83 |
Dec 2, 2019 | Tigres UANL | 83 |
Dec 1, 2019 | Tigres UANL | 83 |
Sep 13, 2019 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 83 |
Sep 10, 2019 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 82 |
Aug 7, 2019 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 82 |
Oct 15, 2017 | LDU Quito | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo González | GK | 34 | 83 | ||
17 | Alonso Escoboza | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
33 | José Madueña | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | ||
31 | Ventura Alvarado | HV(C) | 32 | 80 | ||
22 | Rodolfo Pizarro | TV(C),AM(PTC) | 30 | 82 | ||
35 | Jefferson Intriago | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
16 | José Esquivel | HV,DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
10 | Nicolás Benedetti | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
11 | Yoel Bárcenas | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
15 | Bryan Colula | HV,DM,TV(PT) | 28 | 82 | ||
8 | Josué Colmán | TV(C),AM(TC) | 26 | 83 | ||
6 | Roberto Meraz | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
Francisco Venegas | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 80 | |||
23 | Jordan Sierra | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
14 | Mauro Laínez | AM(PT) | 28 | 80 | ||
4 | Jair Díaz | HV(TC) | 26 | 81 | ||
7 | Luis Amarilla | F(C) | 29 | 83 | ||
1 | Daniel Gutiérrez | GK | 27 | 78 | ||
18 | Stiven Plaza | F(C) | 25 | 78 | ||
19 | Lucas Merolla | HV(C) | 29 | 84 | ||
5 | Facundo Almada | HV(PC) | 26 | 83 | ||
9 | Brian Rubio | F(C) | 28 | 80 | ||
18 | Alan Torres | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
34 | Omar Moreno | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
29 | Raúl Camacho | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
Gabriel López | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
30 | Yostin Valadéz | F(C) | 23 | 67 | ||
12 | Salvador Rodríguez | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |