35
Mateo SEOANE

Full Name: Mateo Seoane

Tên áo: SEOANE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Feb 9, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: Vélez Sársfield

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Vélez Sársfield76
Sep 6, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Rentistas76
Jul 2, 2024Vélez Sársfield76
Jul 1, 2024Vélez Sársfield76
May 3, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Rentistas76
Feb 28, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres76
Aug 27, 2023Vélez Sársfield76
Aug 26, 2023Vélez Sársfield76
Aug 24, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres76
Aug 19, 2023Vélez Sársfield76
Aug 18, 2023Vélez Sársfield76
Aug 16, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres76
Aug 15, 2023Vélez Sársfield76
Aug 14, 2023Vélez Sársfield76
Aug 12, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres76

Vélez Sársfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lisandro MagallánLisandro MagallánHV(C)3184
7
Michael SantosMichael SantosF(C)3284
20
Francisco PizziniFrancisco PizziniAM,F(PT)3185
5
Claudio BaezaClaudio BaezaHV,DM,TV(C)3185
Diego ValdésDiego ValdésTV,AM,F(C)3186
2
Emanuel MammanaEmanuel MammanaHV(C)2985
3
Elías GómezElías GómezHV,DM,TV(T)3185
9
Braian RomeroBraian RomeroF(C)3486
26
Agustín BouzatAgustín BouzatDM,TV(C),AM(PTC)3186
11
Matías PellegriniMatías PellegriniAM(PTC),F(PT)2581
Thiago VecinoThiago VecinoF(C)2682
14
Agustín LagosAgustín LagosHV,DM,TV(P)2382
37
Tomás CavanaghTomás CavanaghHV,DM,TV(T)2473
29
Florián MonzónFlorián MonzónF(C)2480
4
Joaquín GarcíaJoaquín GarcíaHV,DM,TV(P)2384
8
Tomás Galván
River Plate
AM(PTC)2582
1
Tomás MarchioriTomás MarchioriGK3084
34
Damián FernándezDamián FernándezHV,DM(C)2480
39
Imanol Machuca
Fortaleza EC
AM,F(PTC)2582
12
Randall RodríguezRandall RodríguezGK2175
31
Valentín GómezValentín GómezHV(TC),DM(T)2286
35
Mateo SeoaneMateo SeoaneDM,TV(C)2176
6
Aarón QuirósAarón QuirósHV(C)2382
27
Thiago FernándezThiago FernándezTV(PT),AM(PTC)2182
23
Patricio PerniconePatricio PerniconeHV(C)2473
Jonathan BerónJonathan BerónAM(PT),F(PTC)2365
Francisco PozzoFrancisco PozzoF(C)2167
42
Lautaro GarzónLautaro GarzónGK2173
Santiago CoronelSantiago CoronelTV,AM(TC)2477
33
Kevin VázquezKevin VázquezDM,TV(C)2480
25
Emmanuel Gómez RigaEmmanuel Gómez RigaGK2370
28
Maher CarrizoMaher CarrizoAM(PT),F(PTC)1973
21
Jano GordonJano GordonHV(C)2165
19
Leonel RoldánLeonel RoldánDM,TV,AM(C)2070
45
Felipe BussioFelipe BussioDM,TV(C)2165
47
Benjamín BoschBenjamín BoschAM(PT),F(PTC)2070
48
Francisco MontoroFrancisco MontoroAM,F(PTC)2170
43
Isaías AndradaIsaías AndradaHV,DM,TV(P)2270
40
Thiago SilveroThiago SilveroHV(C)1970
18
Manuel FernándezManuel FernándezAM,F(PT)2070