?
Francisco POZZO

Full Name: Francisco José Pozzo

Tên áo: POZZO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Jul 15, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Vélez Sársfield

On Loan at: CA Talleres

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres67
Aug 2, 2024Vélez Sársfield67
Aug 1, 2024Vélez Sársfield67
May 15, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Talleres67
Feb 13, 2024CA Talleres đang được đem cho mượn: Vélez Sársfield67

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3484
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3285
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
3
Lucas SuárezLucas SuárezHV(TC),DM(T)2983
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2682
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3286
20
Franco MoyanoFranco MoyanoDM,TV(C)2784
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3084
27
Juan PortillaJuan PortillaHV,DM,TV(C)2682
2
Alex VigoAlex VigoHV,DM,TV(P)2584
33
Joaquín BlázquezJoaquín BlázquezGK2375
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2581
23
Matías EsquivelMatías EsquivelTV(C),AM(PC)2580
17
Lautaro MoralesLautaro MoralesGK2482
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2582
32
Bruno BarticciottoBruno BarticciottoAM(PT),F(PTC)2382
18
Ramiro Ruíz RodríguezRamiro Ruíz RodríguezAM(PT),F(PTC)2482
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(TC)2480
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV,DM(TC)2485
14
Alejandro MartínezAlejandro MartínezAM(PTC),F(PT)2782
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV(PC),DM(P)2985
8
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV,AM(C)2278
2
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2285
5
Kevin MantillaKevin MantillaHV(C)2180
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2478
Cristian LudueñaCristian LudueñaTV(C)2168
39
Franco SaavedraFranco SaavedraHV,DM(T)2165
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV,AM(C)2780
26
Diego BarreraDiego BarreraAM,F(PT)2070
Francisco PozzoFrancisco PozzoF(C)2167
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
36
Maximiliano GayMaximiliano GayHV(C)2065
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)1970
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873