23
Tom PUGH

Full Name: Thomas Edward Pugh

Tên áo: PUGH

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 24 (Sep 27, 2000)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 61

CLB: FC Halifax Town

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024FC Halifax Town66
May 10, 2024Scunthorpe United66
Nov 7, 2023Scunthorpe United đang được đem cho mượn: Hereford FC66
Mar 24, 2023Scunthorpe United66
Mar 17, 2023Scunthorpe United68
Sep 23, 2022Scunthorpe United68
Sep 9, 2022Scarborough Athletic68
Jun 24, 2022Scunthorpe United68
Feb 9, 2022Scunthorpe United68
Feb 2, 2022Scunthorpe United66

FC Halifax Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Sam JohnsonSam JohnsonGK3270
Josh EmmanuelJosh EmmanuelHV,DM,TV(P)2773
15
Will SmithWill SmithHV,DM(C)2670
6
Jack EvansJack EvansHV(T),DM,TV(TC)2468
7
Max WrightMax WrightAM,F(PT)2767
5
Adam SeniorAdam SeniorHV(C)2368
Festus ArthurFestus ArthurHV(C)2568
21
Zak EmmersonZak EmmersonF(C)2065
18
Flo HotiFlo HotiTV,AM(C)2467
11
Angelo CappelloAngelo CappelloAM(PT),F(PTC)2367
8
Lewis Leigh
Bromley FC
TV(C)2170
Daniel Nkrumah
Middlesbrough
AM(PT),F(PTC)2165
23
Tom PughTom PughHV,DM(P),TV(PC)2466
20
Jack JenkinsJack JenkinsDM,TV(C)2367
10
Jamie CookeJamie CookeTV(C)2367
3
Ryan GalvinRyan GalvinHV,DM,TV(T)2465
12
Nathaniel FordNathaniel FordGK2060
26
Owen BrayOwen BrayTV(C),AM(PTC)2265
2
Jo CummingsJo CummingsHV(C)2664
Sean TarimaSean TarimaHV,DM(C)2065
27
Adam Alimi-AdetoroAdam Alimi-AdetoroHV(C)2265
14
Harvey SutcliffeHarvey SutcliffeHV(PC)2163