8
Jhomil DELGADO

Full Name: Emerson Jhomil Delgado Gutiérrez

Tên áo: DELGADO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 24 (Apr 10, 2000)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024CSD Macará66

CSD Macará Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Rody ZambranoRody ZambranoHV,DM(T)3178
17
Darwin LópezDarwin LópezAM,F(C)3278
7
Joffre EscobarJoffre EscobarAM(P),F(PC)2878
11
Jorge Valdez ChamorroJorge Valdez ChamorroTV(C),AM(PTC)3078
14
José Luis MarrufoJosé Luis MarrufoHV(C)2878
5
Leonel ÁlvarezLeonel ÁlvarezDM,TV(C)2976
19
Adolfo MuñozAdolfo MuñozAM,F(PTC)2782
24
Darwin QuilumbaDarwin QuilumbaHV(C)3673
4
Jairo JiménezJairo JiménezHV(PC)2976
22
José Gabriel CevallosJosé Gabriel CevallosGK2676
8
Joseph EspinozaJoseph EspinozaDM,TV(C)2476
10
Janpol MoralesJanpol MoralesAM,F(PT)2676
12
Jonathan VillafuerteJonathan VillafuerteGK2564
23
Edwin MesaEdwin MesaHV,DM,TV(P)2676
21
Juan MacíasJuan MacíasTV,AM(C)2070
3
Byron FreireByron FreireHV(C)2064
1
Cristian CorreaCristian CorreaGK3377
20
Mateo VieraMateo VieraTV,AM(PT)2070
6
Martín TelloMartín TelloTV(C)2066
28
Miguel PereaMiguel PereaDM,TV(C)2572
16
Patricio RamosPatricio RamosAM(PT),F(PTC)2066
77
Víctor ÁvilaVíctor ÁvilaAM(PTC)2675