Full Name: Tyla Dickinson

Tên áo: DICKINSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Apr 3, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Wycombe Wanderers65
Jul 23, 2024Wycombe Wanderers65
Jul 24, 2023Wycombe Wanderers65
Jun 1, 2023Wycombe Wanderers65
May 31, 2023Wycombe Wanderers65

Wycombe Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Sam VokesSam VokesF(C)3577
12
Garath McclearyGarath McclearyAM,F(PTC)3777
6
Ryan TafazolliRyan TafazolliHV(C)3378
2
Jack GrimmerJack GrimmerHV(PC),DM(P)3078
4
Josh ScowenJosh ScowenHV,DM(P),TV(PC)3180
10
Luke LeahyLuke LeahyHV,DM,TV(TC)3278
7
David WheelerDavid WheelerHV(P),DM,TV,AM(PC)3477
44
Fred OnyedinmaFred OnyedinmaTV(PT),AM(PTC)2880
26
Jason MccarthyJason MccarthyHV(PC)2976
23
Kieran SadlierKieran SadlierAM,F(PTC)3077
8
Matt ButcherMatt ButcherHV(TC),DM,TV(C)2779
3
Daniel HarvieDaniel HarvieHV,DM(T)2677
11
Daniel UdohDaniel UdohF(C)2877
19
Shamal GeorgeShamal GeorgeGK2675
28
Aaron Morley
Bolton Wanderers
DM,TV(C)2478
22
Nathan Bishop
Sunderland
GK2575
18
Brandon HanlanBrandon HanlanF(C)2777
16
Tyreeq BakinsonTyreeq BakinsonDM,TV(C)2678
30
Bez LubalaBez LubalaAM,F(PTC)2676
5
Alex HartridgeAlex HartridgeHV(TC)2577
15
Jack YoungJack YoungDM,TV(C)2470
17
Joe LowJoe LowHV(C)2276
37
Caleb Taylor
West Bromwich Albion
HV(C)2175
1
Franco RavizzoliFranco RavizzoliGK2773
29
Jaiden BartoloJaiden BartoloF(C)1865
20
Cameron Humphreys
Ipswich Town
TV,AM(PTC)2175
31
Jasper PattendenJasper PattendenHV,DM(P),TV,AM(PC)2272
21
Gideon Kodua
West Ham United
AM,F(PTC)2067
24
Richard KoneRichard KoneF(C)2172
27
Brody PeartBrody PeartAM(PT)1965