Full Name: Carson Emanuel Buschman-Dormond
Tên áo: BUSCHMAN-DORMOND
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (Oct 27, 2002)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | York United | 72 |
Jul 20, 2023 | York United | 72 |
Jun 2, 2023 | Viljandi Tulevik | 72 |
Jun 1, 2023 | Viljandi Tulevik | 72 |
Feb 1, 2023 | Viljandi Tulevik đang được đem cho mượn: FC Zürich | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thomas Vincensini | GK | 30 | 78 | |||
Dennis Salanović | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | |||
32 | Brem Soumaoro | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
18 | Mo Babouli | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
9 | Brian Wright | F(C) | 29 | 73 | ||
Juan Córdova | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | |||
Frank Sturing | HV(C) | 26 | 75 | |||
12 | Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
Oswaldo León | HV(TC) | 24 | 73 | |||
DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
67 | Eleias Himaras | GK | 22 | 70 | ||
22 | Austin Ricci | F(C) | 28 | 73 | ||
70 | Markiyan Voytsekhovskyi | TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
16 | Max Ferrari | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 75 | ||
8 | Elijah Adekugbe | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
33 | Matthew Baldisimo | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Theo Afework | F(C) | 20 | 63 | ||
23 | Noah Abatneh | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 68 | ||
30 | Kadin Martin-Pereux | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
TV(C) | 22 | 70 |