17
David OTTO

Full Name: David Otto

Tên áo: OTTO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Mar 3, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: SV Sandhausen

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2023SV Sandhausen80
Jul 25, 2023SV Sandhausen80
Jul 1, 2022FC St. Pauli80
May 23, 2022TSG 1899 Hoffenheim80
Sep 6, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg80
Jun 9, 2021TSG 1899 Hoffenheim80
Jun 2, 2021TSG 1899 Hoffenheim80
Jun 1, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg80
Jan 21, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg80
Jan 21, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg80
Dec 16, 2020TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: 1. FC Heidenheim 184680
Sep 12, 2020TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: 1. FC Heidenheim 184680
Sep 3, 2020TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: 1. FC Heidenheim 184678
Jul 18, 2020TSG 1899 Hoffenheim78
Jul 13, 2020TSG 1899 Hoffenheim76

SV Sandhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Edvinas GirdvainisEdvinas GirdvainisHV(C)3275
15
Alexander MühlingAlexander MühlingTV,AM(C)3281
16
Niklas KreuzerNiklas KreuzerHV,DM,TV(P)3276
36
Sebastian StolzeSebastian StolzeAM(PT),F(PTC)3079
11
Besar HalimiBesar HalimiTV(C),AM(PTC)3077
22
Timo KönigsmannTimo KönigsmannGK2876
19
Luca ZanderLuca ZanderHV,DM(P),TV(PC)2978
28
Dominic BaumannDominic BaumannAM,F(C)3078
1
Nikolai RehnenNikolai RehnenGK2878
Taylan DumanTaylan DumanTV,AM(C)2778
8
Alexander FuchsAlexander FuchsHV,DM(C)2877
17
David OttoDavid OttoAM,F(C)2680
26
Jonas CarlsJonas CarlsHV,DM,TV(T)2875
35
Dennis GorkaDennis GorkaGK2365
23
Niklas LangNiklas LangHV(C)2275
3
Christoph EhlichChristoph EhlichHV,DM,TV(PT)2678
6
Jeremias LorchJeremias LorchHV,DM(C)2978
21
Marco SchikoraMarco SchikoraHV(PT),DM(PTC)3077
5
Lion SchusterLion SchusterHV,DM(C)2476
27
Lucas WolfLucas WolfDM,TV(C),AM(PC)2373
10
Justin ButlerJustin ButlerAM(P),F(PC)2473
14
Jakob LewaldJakob LewaldHV(C)2680
24
Patrick GreilPatrick GreilDM,TV,AM(C)2880
31
Jonas WeikJonas WeikHV,DM,TV(T)2576
Viktor GranathViktor GranathF(C)3176
13
Emmanuel IweEmmanuel IweHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
20
Luan SimnicaLuan SimnicaDM,TV(C)2170
9
Richard MeierRichard MeierF(C)2172
37
Diamant LokajDiamant LokajDM,TV,AM(C)2065
18
David RichterDavid RichterGK2675
7
Stanislav FehlerStanislav FehlerAM,F(PT)2270
30
Luis IdjakovicLuis IdjakovicGK2363
25
Lucas Ehrlich
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2167
34
Aziz AlagiAziz AlagiHV,DM,TV,AM(T)1960