9
Brad YOUNG

Full Name: Bradley Jamie Ethan Young

Tên áo: YOUNG

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jan 6, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Orobah FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2025Al Orobah FC73
Apr 2, 2025Al Orobah FC72
Sep 27, 2024Al Orobah FC72
Sep 1, 2024Al Orobah FC72
Aug 1, 2024The New Saints72
Jul 28, 2024The New Saints67
Sep 5, 2023The New Saints67
Jun 19, 2023Aston Villa67
Jan 18, 2023Aston Villa67
Sep 7, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Ayr United67
Sep 1, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Ayr United67
Apr 11, 2022Aston Villa67
Feb 9, 2022Aston Villa67
Feb 1, 2022Aston Villa65
Jan 20, 2022Aston Villa65

Al Orobah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Jóhann Berg GudmundssonJóhann Berg GudmundssonTV,AM(PT)3484
37
Cristian TelloCristian TelloAM,F(PT)3384
8
Jean Michaël SeriJean Michaël SeriDM,TV(C)3383
99
Omar Al-SomahOmar Al-SomahF(C)3684
13
Ibrahim Al-ZubaidiIbrahim Al-ZubaidiHV,DM(T)3677
6
Mohammed Al-QarniMohammed Al-QarniDM,TV(C)3572
73
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
28
Gaëtan CouckeGaëtan CouckeGK2683
9
Brad YoungBrad YoungAM,F(PTC)2273
33
Husein Al-ShuwaishHusein Al-ShuwaishHV(TC)3678
27
Fawaz Al-TeraisFawaz Al-TeraisTV(C),AM(PTC)2873
80
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiDM,TV,AM(C)3373
14
Mohannad Abu TahaMohannad Abu TahaHV,DM,TV(T),AM(PT)2277
4
Ziyad Al-HunaitiZiyad Al-HunaitiHV(C)2874
1
Rafi Al-RuwailiRafi Al-RuwailiGK3470
22
Saud Al-RuwailiSaud Al-RuwailiGK2060
77
Abdulbari Al-DeraanAbdulbari Al-DeraanGK1960
11
Hamed Al-MaghatiHamed Al-MaghatiHV,DM(PTC)3173
Ashraf Al-ShammariAshraf Al-ShammariHV,DM,TV(T)2563
88
Abdulaziz Al-FhaigiAbdulaziz Al-FhaigiTV(C)2160
Omar Abdullah Al-SharariOmar Abdullah Al-SharariF(C)2163
Farraj Al-RashidFarraj Al-RashidTV(C),AM(PTC)2060
91
Abdulaziz MasnomAbdulaziz MasnomF(C)1967
50
Mutni Al-TimawiMutni Al-TimawiGK1960