13
Ibrahim AL-ZUBAIDI

Full Name: Ibrahim Al-Zubaidi

Tên áo: I.AL-ZUBAIDI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Apr 10, 1989)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 60

CLB: Al Orobah FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Orobah FC77
Aug 19, 2024Al Orobah FC77
Jul 18, 2024Al Orobah FC77
May 2, 2024Al Ahli SFC77
May 1, 2024Al Ahli SFC77

Al Orobah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Jóhann Berg GudmundssonJóhann Berg GudmundssonTV,AM(PT)3484
37
Cristian TelloCristian TelloAM,F(PT)3385
5
Kurt Zouma
West Ham United
HV(C)3089
8
Jean Michaël SeriJean Michaël SeriDM,TV(C)3383
21
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengAM(PT),F(PTC)2883
13
Ibrahim Al-ZubaidiIbrahim Al-ZubaidiHV,DM(T)3577
6
Mohammed Al-QarniMohammed Al-QarniDM,TV(C)3567
73
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2883
28
Gaëtan CouckeGaëtan CouckeGK2683
3
Ismaël Kandouss
KAA Gent
HV(C)2784
23
Brad YoungBrad YoungF(C)2172
Hamdan Al-RuwailiHamdan Al-RuwailiHV(PC),DM(P)2965
33
Husein Al-ShuwaishHusein Al-ShuwaishHV(TC)3680
18
Abdulmalik Al-Shammari
Al Taawoun
HV,DM,TV,AM(T)2973
27
Fawaz Al-TeraisFawaz Al-TeraisTV(C),AM(PTC)2773
90
Mohammed Al-SaiariMohammed Al-SaiariAM,F(C)3176
12
Nawaf Al-Qamiri
Al Tai FC
HV,DM,TV(PT)2375
80
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiDM,TV,AM(C)3373
32
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2273
70
Abdulrahman Al-Anazi
Al Fayha FC
HV,DM,TV(T)2670
4
Zayad Al-HanetyZayad Al-HanetyHV(C)2774
66
Mohammed Barnawi
Al Hilal SFC
HV(PC)1965
29
Fahad Al-Zubaidi
Al Nassr FC
AM(PT),F(PTC)2267
1
Rafi Al-RuwailiRafi Al-RuwailiGK3470
22
Saud Al-RawiliSaud Al-RawiliGK2060
77
Abdulbari Al-DeraanAbdulbari Al-DeraanGK1860
15
Fawaz FallatahFawaz FallatahHV(PC)3563
11
Hamed Al-MaghatiHamed Al-MaghatiHV(PTC),DM(PT)3172
66
Ashrf Al-ShamariAshrf Al-ShamariHV,DM,TV(T)2563
99
Fahad MagrshiFahad MagrshiDM,TV(C)2363
88
Abdulaziz Al-FhaigiAbdulaziz Al-FhaigiTV(C)2160