77
Abdulbari AL-DERAAN

Full Name: Abdulbari Al-Deraan

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Mar 5, 2006)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Al Orobah FC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Orobah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Jóhann Berg GudmundssonJóhann Berg GudmundssonTV,AM(PT)3484
37
Cristian TelloCristian TelloAM,F(PT)3384
8
Jean Michaël SeriJean Michaël SeriDM,TV(C)3383
99
Omar Al-SomahOmar Al-SomahF(C)3684
13
Ibrahim Al-ZubaidiIbrahim Al-ZubaidiHV,DM(T)3677
6
Mohammed Al-QarniMohammed Al-QarniDM,TV(C)3572
73
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
28
Gaëtan CouckeGaëtan CouckeGK2683
9
Brad YoungBrad YoungAM,F(PTC)2273
33
Husein Al-ShuwaishHusein Al-ShuwaishHV(TC)3678
27
Fawaz Al-TeraisFawaz Al-TeraisTV(C),AM(PTC)2873
80
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiDM,TV,AM(C)3373
14
Mohannad Abu TahaMohannad Abu TahaHV,DM,TV(T),AM(PT)2277
4
Ziyad Al-HunaitiZiyad Al-HunaitiHV(C)2874
1
Rafi Al-RuwailiRafi Al-RuwailiGK3470
22
Saud Al-RuwailiSaud Al-RuwailiGK2060
77
Abdulbari Al-DeraanAbdulbari Al-DeraanGK1960
11
Hamed Al-MaghatiHamed Al-MaghatiHV,DM(PTC)3173
Ashraf Al-ShammariAshraf Al-ShammariHV,DM,TV(T)2563
88
Abdulaziz Al-FhaigiAbdulaziz Al-FhaigiTV(C)2160
Omar Abdullah Al-SharariOmar Abdullah Al-SharariF(C)2163
Farraj Al-RashidFarraj Al-RashidTV(C),AM(PTC)2060
91
Abdulaziz MasnomAbdulaziz MasnomF(C)1967
50
Mutni Al-TimawiMutni Al-TimawiGK1960